


Tổng quan về sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Cung cấp các dưỡng chất thiết yếu, đảm bảo sức khỏe toàn diện cho cả mẹ và bé trong xuyên suốt các giai đoạn của thai kỳ: trước - đang - sau khi mang thai và cho con bú.
Trong giai đoạn trước khi mang thai, mang thai và cho con bú, việc chăm sóc sự phát triển và sức khỏe thai nhi/ em bé là một công việc vô cùng quan trọng. Do đó, việc bổ sung thêm các thực phẩm bổ sung sức khỏe được xem là một trong những giải pháp nhằm tối ưu hóa sức khỏe cho cả mẹ và em bé.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Đặc tính nổi bật
Công thức chứa nhiều vitamin và khoáng chất cao cấp với 23 dưỡng chất quan trọng cho thai kỳ, phụ nữ chuẩn bị mang thai, và các bà mẹ đang cho con bú.
Hỗ trợ cung cấp tối ưu các dưỡng chất:
- Chất chống oxy hóa hỗ trợ sức khỏe hệ miễn dịch
- Vitamin cần thiết cho sự phát triển của thai nhi
- Dưỡng chất duy trì sức khỏe xương và não bộ
- Dưỡng chất hỗ trợ tạo máu
Công dụng
- Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ cho cả mẹ và bé
- Bù đắp tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng, nâng cao sức khỏe của mẹ và thai nhi
- Khắc phục tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng do chế độ ăn không cân bằng và sự thay đổi khẩu vị
2 viên/ ngày trong bữa ăn
table border="1">
Serving Size
2 caplets
Servings Per Container
60
|
Amount Per Serving |
%DV |
Vitamin A (Beta-carotene) |
4500 IU |
104% |
Vitamin C (as Ascorbic acid) |
120 mg |
100% |
Vitamin D (as Cholecalciferol) |
400 IU |
67% |
Vitamin E(as d-alpha Tocopheryl succinate) |
29.8 IU |
105% |
Thiamine (Vitamin B1) (as Thiamine mononitrate) |
1.4 mg |
100% |
Riboflavin (Vitamin B2) |
1.6 mg |
100% |
Niacin (as niacinamide) |
1.8 mg |
100% |
Vitamin B6 (as Pyridoxine hydrochloride) |
10 mg |
500% |
Folic Acid |
1667 mcg DFE (1000 mcg folic acid) |
278% |
Vitamin B12 (as Cyanocobalmin) |
8 mcg |
286% |
Biotin |
35 mcg |
100% |
Pantothenic acid (as d-calcium Pantothenate) |
7 mg |
100% |
Choline (as Choline bitartrate) |
0.55 mg |
0% |
Calcium (as Calcium carbonate) |
600 mg |
46% |
Iron (as Ferrous fumarate) |
18 mg |
67% |
Iodine (as Potassium iodide) |
290 mcg |
100% |
Magnesium (as Magnesium oxide) |
200 mg |
50% |
Zinc (as Zinc oxide) |
15 mg |
115% |
Selenium (as Selenium yeast) |
70 mcg |
100% |
Copper (as Cupric oxide) |
1.3 mg |
100% |
Manganese (as Manganese oxide) |
2.6 mg |
100% |
Molybdenum (as Sodium molybdate) |
50 mcg |
100% |
Boron (as Boron citrate) |
150 mcg |
* |
*Daily Value not established
Other Ingredients
Modified cellulose gum, vegetable stearates, sodium citrate, silicon dioxide, hypromellose, glycerine
Colour variation may occur due to natural ingredients.
Precaution
If you are taking any medication or have a medical condition, please consult a physician before using this product.
Accidental overdose of iron-containing products is a leading cause of fatal poisoning in children under 6. Keep this product out of reach of children. In case of accidental overdose, call a doctor or poison control center immediately.
Storage
Store in a cool, dry place away from direct sunlight. Keep out of reach of children.
Manufactured in U.S.A.